tham tài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham tài+ adj
- greedy for gain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham tài"
- Những từ có chứa "tham tài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditionist rapaciousness participant belligerent rapacity parametric rapacious crusader participation participator more...
Lượt xem: 669